Có 2 kết quả:
义愤 yì fèn ㄧˋ ㄈㄣˋ • 義憤 yì fèn ㄧˋ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) righteous indignation
(2) moral indignation
(2) moral indignation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) righteous indignation
(2) moral indignation
(2) moral indignation
Bình luận 0